Dầu bánh răng công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Energol GR-XP |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
Khối lượng riêng ở 150C |
ASTM 1298 |
Kg/l |
0,904 |
0,907 |
0,912 |
0,919 |
0,926 |
Điểm chớp cháy cốc hở |
ASTM D92 |
0C |
238 |
241 |
243 |
243 |
246 |
Độ nhớt động học ở 400C |
ASTM D445 |
cSt |
140 |
210 |
305 |
425 |
630 |
Độ nhớt động học ở 1000C |
ASTM D445 |
cSt |
14,0 |
18,0 |
22,7 |
27,2 |
34,2 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
– |
96 |
94 |
92 |
88 |
85 |
Tải trọng hàn dính 4 bi |
– |
Kg |
230 |
240 |
240 |
250 |
260 |
Tải trọng Timken OK |
– |
lb |
60/70 |
60/70 |
60/70 |
60/70 |
60/70 |
Thử tải FZG (A/8.3/900C) |
IP 334 |
Cấp tải |
>12 |
>12 |
>12 |
>12 |
>12 |
Thử nghiệm chống rỉ |
ASTM D665B |
– |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
BAO BÌ
Chứa trong phuy 209 lít theo yêu cầu.
ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN
Bảo quản nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp hay nơi có nhiệt độ trên 60oC.
AN TOÀN
Tránh tiếp xúc trông thời gian dài và thường xuyên với dầu dẫ qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường
Tham khảo chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm