BP Energol HLP-HM

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

    Cam kết củ chúng tôi
    • Dầu mỡ nhớt chính hãng 100%
    • Miễn phí vận chuyển đơn hàng lớn
    • Giá thấp hơn hoặc bằng cửa hàng
    • Thanh toán bảo mật
    • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 247
    • Sản phẩm, phong phú, đa dạng
    • Miễn phí giao hàng nội thành 1h

    Chi tiết sản phẩm

    BP Energol HLP-HM

    Dầu thủy lực tính năng cao

    BP Energol HLP-HM được thiết kế dùng cho các hệ thống thủy lực vận hành dưới các ứng suất cao đòi hỏi loại dầu

    thủy lực có tính năng chống mài mòn cao.

    Dầu này cũng thích hợp với những lĩnh vực sử dụng khác cần loại dầu bôi trơn có tính ổn định ô-xi hóa cao, và tính năng

    bôi trơn tốt như các bánh răng chịu tải nhẹ, các bộ biến tốc và các ổ trục. 

    BP Energol HLP-HM đạt và vượt các tiêu chuẩn DIN 51524 P.2, Denison HF-0, HF-1, HF-2; Denison T6C;  Vickers I-286-S vaø

    Vickers M-2950-S; Cincinnati Milacron P68-69-70; US Steel 136; AFNOR NFE 48-690 & 691.

    Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100

    CÔNG DỤNG SẢN PHẨM:

    – Đặc tính ổn định nhiệt và chống ô xy hóa tốt, kéo dài tuổi thọ của dầu và giảm chi phí bảo dưỡng.

    – Đặc tính chống mài mòn tốt, giảm thời gian dừng máy và giảm chi phí vận hành.

    – Đặc tính lọc tuyệt hảo ngay cả khi nhiễm nước, kéo dài thời gian sử dụng lọc.

    – Đặc tính tách nước tuyệt hảo, kéo dài thời gian sử dụng dầu, giảm thời gian dừng máy.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

     Energol HLP-HM

     Phương pháp thử

     Đơn vị

     32

     46

     68

     100

     Khối lượng riêng ở 150C

     ASTM 1298

     Kg/l

     0,87

     0,88

     0,88

     0,88

     Điểm chớp cháy cốc kín

     ASTM D93

     0C

     210

     215

     220

     226

     Độ nhớt động học ở 400C

     ASTM D445

     cSt

     32

     46

     68

     100

     Độ nhớt động học ở 1000C

     ASTM D445

     cSt

     5,4

     6,7

     8,6

     11,3

     Chỉ số độ nhớt 

     ASTM D2270

     –

     100

     98

     98

     98

     Điểm rót chảy

     ASTM D97

     0C

     -18

     -15

     -12

     -12

     Trị số trung hòa

     ASTM D664

     mgKOH/g

     0,6

     0,6

     0,6

     0,6

     Tính chống rỉ

     ASTM D665B

     –

     Đạt

     Đạt

     Đạt

     Đạt

     Độ ăn mòn đồng (3h/1000C)

     ASTM D130

     –

     1A

     1A

     1A

     1A

     Thử tải FZG (A/8.3/900C)

     IP 334

     Cấp tải đạt

     10

     10

     10

     10

     

    BAO BÌ

    Chứa trong phuy 209 lít, Can  18 lit,  theo yêu cầu.

    ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN

    SP CENTUR SC/CC

    Bảo quản nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp hay nơi có nhiệt độ trên 60oC.

    AN TOÀN

    Tránh tiếp xúc trông thời gian dài và thường xuyên với dầu dẫ qua sử dụng. Thải bỏ

    dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường

     

    Tham khảo chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm

    Thông số Kỹ Thuật