BP Energol HLP-Z
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Energol HLP-Z |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
32 |
46 |
68 |
Khối lượng riêng ở 150C |
ASTM 1298 |
Kg/l |
0,87 |
0,88 |
0,88 |
Điểm chớp cháy cốc kín |
ASTM D93 |
0C |
210 |
218 |
225 |
Độ nhớt động học ở 400C |
ASTM D445 |
cSt |
32 |
46 |
68 |
Độ nhớt động học ở 1000C |
ASTM D445 |
cSt |
5,4 |
6,76 |
8,7 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
– |
100 |
98 |
98 |
Điểm rót chảy |
ASTM D97 |
0C |
-21 |
-18 |
-15 |
Trị số trung hòa |
ASTM D664 |
mgKOH/g |
0,44 |
0,44 |
0,44 |
Tính chống rỉ |
ASTM D665B |
– |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Độ ăn mòn đồng (3h/1000C) |
ASTM D130 |
– |
1A |
1A |
1A |
Thử tải FZG (A/8.3/900C) |
IP 334 |
Cấp tải đạt |
10 |
10 |
10 |
BAO BÌ
Chứa trong phuy 209 lít, Can 18 lit, theo yêu cầu.
ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN
Bảo quản nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp hay nơi có nhiệt độ trên 60oC.
AN TOÀN
Tránh tiếp xúc trông thời gian dài và thường xuyên với dầu dẫ qua sử dụng. Thải bỏ
dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường
Tham khảo chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm