Mobil DTE 20 Series

Mobil DTE 20 Series , DẦU THỦY LỰC MOBIL, Mobil DTE 21, Mobil DTE 22,Mobil DTE 24,Mobil DTE 25, Mobil DTE 26, Mobil DTE 27,Mobil DTE 28, mua…

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

    Cam kết củ chúng tôi
    • Dầu mỡ nhớt chính hãng 100%
    • Miễn phí vận chuyển đơn hàng lớn
    • Giá thấp hơn hoặc bằng cửa hàng
    • Thanh toán bảo mật
    • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 247
    • Sản phẩm, phong phú, đa dạng
    • Miễn phí giao hàng nội thành 1h

    Chi tiết sản phẩm

    Dầu thủy lực Mobil DTE 20 Series gồm có 

    Mobil DTE 21

     Mobil DTE 22 

     Mobil DTE 24 

    Mobil DTE 25

     Mobil DTE 26

     Mobil DTE 27

     Mobil DTE 28


    Dầu thủy lực Mobil DTE 20 Series là dầu thủy lực chống mòn hiệu suất cao nhất được thiết kế để đáp ứng

    các yêu cầu thiết bị thủy lực rộng rãi. Chúng kéo dài tuổi thọ dầu/bộ phận lọc và bảo vệ thiết bị tốt nhất nhằm giảm

    cả chi phí bảo trì lẫn chi phí loại bỏ dầu thải. Chúng được phát triển cùng chung với những nhà chế tạo chính để

    đáp ứng các đòi hỏi nghiêm ngặt của các hệ thống thiết bị thủy lực nặng dùng máy bơm công suất cao, áp lực cao

    cũng như vận dụng các đòi hỏi khắt khe của các thành phần khác trong hệ thống thủy lực như van phụ có độ hở

    rất khít và máy công cụ được điều khiển số chính xác. Các loại dầu này đáp ứng các đòi hỏi đặc tính khắt khe nhất

    của hàng loạt nhà sản xuất linh kiện và hệ thống thủy lực sử dụng những thiết kế luyện kim đa dạng cho phép mộ

    t loại dầu với nhiều đặc điểm thành tích nổi bật. 

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DẦU MOBILDTE 20 Series 

    Mobil DTE 20 Series
    21
    22
    24
    25
    26
    27
    28
    ISO Grade
    10
    22
    32
    46
    68
    100
    150
    Viscosity, ASTM D 445
     
     
     
     
     
     
     
    cSt @ 40º C
    10.0
    21.0
    31.5
    44.2
    71.2
    95.3
    142.8
    cSt @ 100º C
    2.74
    4.5
    5.29
    6.65
    8.53
    10.9
    14.28
    Viscosity Index, ASTM D 2270
    98
    98
    98
    98
    98
    98
    98
    Specific Gravity @ 15.6º C/15.6º C, ASTM D 1298
    0.845
    0.860
    0.871
    0.876
    0.881
    0.887
    0.895
    Copper Strip Corrosion, ASTM D 130, 3 hrs @ 100º C
    1B
    1B
    1B
    1B
    1B
    1B
    1B
    Rust Characteristics Proc B, ASTM D 665
    Pass
    Pass
    Pass
    Pass
    Pass
    Pass
    Pass
    Pour Point, ºC, ASTM D 97
    -30
    -30
    -27
    -27
    -21
    -21
    -15
    Flash Point, ºC, ASTM D 92
    174
    200
    220
    232
    236
    248
    276
    FZG 4-Square Load Support, DIN 51354, Fail Stage
    12
    12
    12
    12
    12
    Foam Sequence I, II, III, ASTM D 892 , ml
    20/0
    20/0
    20/0
    20/0
    20/0
    20/0
    20/0

    Thông số Kỹ Thuật